Cấu trúc otherwise là gì? Cách dùng chi tiết và bài tập vận dụng 

Cấu trúc otherwise là gì? Cách dùng chi tiết và bài tập vận dụng 

06/05/2024

Nội dung chính

mục lục

    Chắc hẳn người học tiếng Anh ai cũng từng bắt gặp từ otherwise. Vậy ý nghĩa của otherwise là gì và cách sử dụng từ này trong câu ra sao? Trong bài viết dưới đây, Pasal sẽ hướng dẫn cụ thể cho các bạn nhé!

    Cấu trúc otherwise là gì?

    "Otherwise" là một liên từ quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để thể hiện sự tương phản hoặc đưa ra một lựa chọn thay thế cho một ý đã được đề cập trước đó trong câu. Nó thường được dịch là "nếu không", "trái lại", "bằng không", "ngoài ra", v.v.

    Cấu trúc otherwise là gì?

    Cấu trúc otherwise là gì?

    Ví dụ:

    • The weather forecast predicts sunny day tomorrow; otherwise, we'll have to cancel our outdoor picnic plans. (Dự báo thời tiết dự báo ngày mai sẽ có mưa lớn; nếu không, chúng ta sẽ phải hủy kế hoạch dã ngoại ngoài trời của mình).

    • Please remember to turn off the lights when you leave the room; otherwise, we'll end up wasting electricity. (Hãy nhớ tắt đèn khi ra khỏi phòng; nếu không chúng ta sẽ lãng phí điện).

    Vị trí của otherwise trong câu 

    Vị trí của otherwise trong câu

    Vị trí của otherwise trong câu

    "Otherwise" thường được đặt ở đầu một mệnh đề phụ, ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Tuy nhiên, nó cũng có thể được đặt ở cuối câu hoặc ở giữa hai mệnh đề chính.

    Các bạn nên lưu ý về vị trí đặt từ otherwise trong câu để tránh viết sai cấu trúc ngữ pháp nhé!

    Ví dụ:

    • Mệnh đề phụ: You should bring an umbrella, otherwise you will get wet. (Bạn nên mang theo ô, nếu không bạn sẽ bị ướt.)

    • Cuối câu: I like pizza, otherwise I would order spaghetti. (Tôi thích pizza, nếu không tôi sẽ gọi mì spaghetti.)

    • Giữa hai mệnh đề chính: I need to finish my homework otherwise I won't be able to go out tonight. (Tôi cần hoàn thành bài tập nếu không tôi sẽ không thể đi chơi tối nay.)

    Cách dùng của cấu trúc otherwise 

    "Cấu trúc otherwise" được sử dụng để chỉ ra một kết quả hoặc hành động khác sẽ xảy ra nếu điều kiện nêu ra không được thỏa mãn.

    Ví dụ:

    • She needs to finish her assignment by 5 p.m.; otherwise, she won't be able to submit it on time. (Cô ấy cần hoàn thành nhiệm vụ của mình trước 5 giờ chiều; nếu không, cô ấy sẽ không thể nộp đúng hạn).

    • You should study hard; otherwise, you might fail the exam. (Bạn nên học hành chăm chỉ, nếu không, bạn có thể sẽ trượt bài kiểm tra).

    Các cấu trúc tương đương với otherwise trong tiếng Anh 

    Ngoài "otherwise", bạn có thể sử dụng một số cấu trúc khác để thể hiện ý nghĩa tương tự, bao gồm:

    • If not

    • Unless

    • Or else

    Ví dụ:

    • You need to finish your homework if not you won't be able to go out tonight. (Bạn cần hoàn thành bài tập nếu không bạn sẽ không thể đi chơi tối nay.)

    • I won't go to the party unless you invite me. (Tôi sẽ không đến dự tiệc trừ khi bạn mời tôi.)

    • You need to eat your vegetables or else you won't get any dessert. (Bạn cần ăn rau nếu không bạn sẽ không được ăn tráng miệng.)

    Xem thêm bài viết:

    Bài tập vận dụng:

    Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác

    1. ………………………………….. you hurry up, you will miss the train.

    A. If                              B. Unless                           C. Otherwise

    2. ……………………………………. you do not study hard, you will not become a teacher.

    A. Unless                              B. Otherwise                      C. If

    3. The vaccine has saved childrens who would …………………………….. have died.

    A. If                               B. Unless                                 C. Otherwise

    4. We must go out now …………………………………. Our dad will be angry.

    A. Otherwise                              B. If                                 C. ,otherwise

    5. We must hurry up; ……………………………. we will miss the meeting.

    A. Otherwise                B. If                     C. unless

    Bài 2: Điền Otherwise hoặc However vào chỗ trống:

    1. Come back early, …………. it gets dark.

    2. She is unable to get good grades, …………. She received praise from her teacher.

    3. She didn’t study hard, …………. She still got good grades.

    4. I studied hard, …………. I would have failed my exam.

    5. My brother hadn’t trained hard, …………. he won.

    6. They must be early, …………. they won’t get a seat.

    7. She’ll offer it to Trang, …………. she may not want it.

    8. She couldn’t earn much, …………. hard she worked.

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. B    2. C    3. C    4. C    5. A
    Bài 2: 

    1. otherwise    

    2. however    

    3. however    

    4. otherwise    

    5. however

    6. otherwise

    7. however

    8. however

    Lời kết:

    Bài viết trên đã đưa ra đầy đủ các nội dung về cấu trúc otherwise. Hy vọng các bạn đã có thêm nhiều kiến thức bổ ích về chủ điểm ngữ pháp này. Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Pasal để được tư vấn về lộ trình học tiếng Anh phù hợp nhé!

    Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé:

    Web test IELTS Pasal

    Tác giả: Hannah Nguyen - IELTS 8.0
    Giới thiệu về tác giả: Hannah Nguyen - IELTS 8.0
    ảnh tác giả

    Mình là Thu Hà (Hannah Nguyễn), hiện tại đang là Giảng viên đào tạo IELTS tại Pasal. Với kinh nghiệm 5 năm làm việc tại Anh, từng là đại sứ sinh viên (Student Ambassador) và tốt nghiệp loại Giỏi của Trường Đại học Brighton (đứng thứ 19 trong top 100 trường đại học chất lượng cao tại Anh), 1 trong 80 sinh viên được nhận chứng nhận Breakthough Award từ the Laine Pub Company, mình hy vọng kiến thức mình và Pasal chia sẻ có thể mang lại giá trị hữu ích trên con đường học tập và phát triển của các bạn.

    Bình luận bài viết